VN520


              

從小看大, 三歲看老

Phiên âm : cóng xiǎo kàn dà, sān suì kàn lǎo.

Hán Việt : tòng tiểu khán đại, tam tuế khán lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻從小時的言行, 可看出長大成人後的性格或作為。如:「別看他年紀小!『從小看大, 三歲看老』, 將來想必是做大事業的人。」


Xem tất cả...