Phiên âm : cóng xiǎo kàn dà, sān suì kàn lǎo.
Hán Việt : tòng tiểu khán đại, tam tuế khán lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻從小時的言行, 可看出長大成人後的性格或作為。如:「別看他年紀小!『從小看大, 三歲看老』, 將來想必是做大事業的人。」